[Bản Hoàn Chỉnh]Hồn Việt Trong Tim Chàng

[4/6]: Chương 4: Đường Máu Qua Bản Dốc Mây

[Lưu ý:Đây là ý tưởng của tác giả,không hoàn toàn đúng với lịch sử Việt Nam mong mọi người bỏ qua]


Tháng Sáu, không khí Trường Sơn dày như sương khói chiến tranh, oi nồng mùi lá mục và súng đạn. Sáng hôm đó, đơn vị được lệnh di chuyển gấp về hướng Tây, qua bản Dốc Mây – một vị trí hiểm yếu nối giữa hậu phương và tiền tuyến.


Bản đã bị Mỹ oanh tạc nhiều lần, cây cầu tre bắc qua suối đã sập, lính địch thường phục kích phía thượng nguồn. Nhưng đây là con đường duy nhất còn có thể vận chuyển thương binh về căn cứ.


“Quách Tiến Đạt, dẫn tiểu đội trinh sát mở đường. Cần bảo đảm tuyến an toàn trong vòng hai giờ.” – tiếng cấp trên vang lên trong máy bộ đàm.


“Rõ!” – Đạt đáp lớn, rồi xoay người: “Nguyễn Trương Ngọc Dương, chuẩn bị cáng thương binh đi theo. Nếu có đánh, tôi cần cậu đưa họ về sống.”


Dương ngẩng lên, mắt lạnh băng. “Tôi không phải thần.”


“Không cần thần, chỉ cần bác sĩ không bỏ chạy.”


Dương không nói gì nữa, chỉ lặng lẽ khoác ba lô thuốc lên vai.



Hành trình tới Dốc Mây kéo dài hơn bốn tiếng. Rừng rậm ken dày, lối mòn ẩm ướt, dây leo quấn chân như muốn giữ người lại. Thương binh được khiêng trên cáng, máu vẫn rỉ ra qua lớp băng vải thô sơ.


Đến giữa suối, đội hình bất ngờ bị tấn công.


Tiếng súng AR-15 vang rền trên sườn núi. Đạn xé toạc cây cối. Một chiến sĩ trúng đạn ngực, ngã nhào xuống nước.


“Phản kích! Giữ vững đội hình!” – Đạt hét lớn, nhanh chóng chĩa súng lên nổ loạt đạn đầu tiên.


Dương kéo cáng thương binh nấp vào khe đá, run rẩy lấy thuốc cầm máu. Tay cậu đầy máu, người thương binh thở khò khè, mắt trắng dã.


Cậu hét: “Không được chết! Tôi còn chưa khâu xong cơ ngực của anh đâu!”


Một viên đạn xẹt ngang tai Dương, cắm vào thân cây sau lưng.


Phía trên, Đạt đã leo lên dốc, dẫn ba người đánh vòng. Tiếng nổ dữ dội. Có tiếng hét, tiếng người Mỹ vang lên rồi im bặt.


Chỉ sau mười lăm phút, cuộc đụng độ kết thúc. Ba lính địch bị tiêu diệt, một người bị bắt sống.



Chiều hôm đó, đội dựng lán dã chiến trong một cái hang đá gần bản.


Dương băng bó cho thương binh xong thì đứng lên, máu dính đầy ống tay áo. Cậu đi ra ngoài, dựa vào vách đá thở gấp.


Đạt bước tới, đưa cho cậu một túi nước lọc.


“Uống đi. Cậu cần nước.”


Dương nhận lấy, nhưng không uống ngay. Cậu nhìn anh, ánh mắt phức tạp.


“Anh không sợ chết sao?”


“Có. Nhưng nếu tôi chết, cậu cũng không về được đâu.”


“Anh...” – Dương nghẹn họng, không phản bác nổi.


Một lúc lâu, cậu mới lặng giọng: “Tôi ghét phải biết ơn anh. Nhưng hôm nay... nếu không có anh đánh lên, tôi đã bị chôn cùng đám thương binh.”


Đạt im lặng. Anh không cười, không tỏ vẻ đắc thắng, chỉ khẽ nói:


“Cậu không cần biết ơn tôi. Chúng ta đều là người Việt. Giữ nhau sống là bản năng. Không phải nhân nghĩa gì.”



Đêm đến, trăng non như lưỡi liềm bạc mỏng, treo giữa trời đầy sao. Trong hang đá, mấy chiến sĩ trẻ nằm co ro bên nhau, chăn mỏng không đủ ấm.


Dương vẫn chưa ngủ. Cậu viết vào sổ:


> “Ngày thứ 97. Một trận phục kích. Máu, tiếng hét, và ánh mắt của Quách Tiến Đạt. Anh ta không hoàn hảo. Nhưng anh ta không bỏ chạy. Tôi không thể ghét được điều đó, dù rất muốn.”


Sáng hôm sau, sương vẫn còn dày đặc như màn khói mờ, phủ khắp khu rừng Dốc Mây. Tiểu đội chuẩn bị rời hang, tiếp tục hành trình vượt qua dãy núi phía Tây để về lại căn cứ Ba Lòng.


Trong lúc các chiến sĩ lặng lẽ thu dọn ba lô, có người bật ho từng cơn, máu đỏ vương trên khăn rằn. Dương cau mày bước tới. Đó là Lê Văn Dậu, chiến sĩ mới nhập đội chưa đầy ba tháng.


“Phổi em có vấn đề từ trước… chắc là tái phát rồi.” – Dậu gượng cười.


Dương áp ống nghe sơ sài lên lưng cậu ta, lặng đi. Những tiếng ran khô khốc vang lên từ phế quản – dấu hiệu viêm phổi nặng trong điều kiện thiếu thuốc, thiếu oxy, thiếu cả… hy vọng.


“Cậu phải về trạm hậu cần. Nếu ở lại sẽ chết dọc đường.”


“Không. Em không bỏ đơn vị giữa đường. Để đồng chí khác khiêng thương binh đi, còn em… em mang súng.” – Dậu cắn răng.


Đạt tiến lại: “Tôi sẽ cử người đưa cậu về. Không ai ở đây cần thêm một cái xác.”


Dậu định nói gì đó, nhưng ánh mắt của Đạt khiến cậu im lặng.



Đường về căn cứ không yên. Hai ngày sau, trời đổ mưa lớn, dòng suối ngập bờ, cầu tre gãy nát, vắt rừng bò trắng cả chân người.


Lúc băng qua đoạn dốc trơn, một chiến sĩ trượt chân rơi xuống khe đá. Đạt lập tức nhảy theo, kéo người ấy lên, cả hai đều bầm dập, dính đầy bùn và máu.


Dương chạy đến, kiểm tra vết thương cho người bị nạn, mắt quét sang Đạt. Tay anh rớm máu, mảnh sắt găm vào bắp tay trái.


“Bỏ áo ra.” – Dương nói, đưa tay lấy thuốc.


“Không nặng.” – Đạt đáp.


“Anh muốn hoại tử thì cứ để.”


Đạt không cãi, tháo áo ra. Lưng anh chi chít sẹo – vết thương cũ, vết đánh, vết bom. Dương thoáng sững người.


“Anh... đã từng bị bắt?” – Cậu hỏi khẽ.


“Ba lần.”


Dương cúi đầu, không nói gì thêm. Bàn tay vẫn bôi thuốc, lau máu, nhưng nét mặt đã đổi khác.



Đêm ấy, bên bếp lửa rừng cháy đỏ, Dương ngồi một mình, lật lại sổ ghi chép. Trăng mờ mịt, cơn mưa vừa dứt để lại mùi đất ẩm và khói than.


Có tiếng động phía sau. Là Đạt.


Anh không nói gì, chỉ ngồi xuống bên cạnh, rót cho Dương một chén nước gừng nóng.


“Lấy từ người dân ở bản gần đây. Họ giấu trong hang, không dám lộ mặt vì lính Mỹ vừa đi qua.”


Dương đón lấy, uống cạn. Một hơi nóng lan qua cổ họng, ấm lên từng ngón tay giá lạnh.


“Cảm ơn.” – Dương nói khẽ.


Đó là lần đầu tiên Dương chủ động nói lời cảm ơn với anh.


Đạt nhìn cậu. Không cười, cũng không nói gì. Trong ánh lửa bập bùng, đôi mắt anh sâu và trầm như vết cắt cũ chưa bao giờ lành miệng.



Cách đó không xa, một chiến sĩ thì thào:

“Bác sĩ với trung đội trưởng… không hiểu nổi hai người đó sao cứ nhìn nhau mà mặt lạnh như tiền.”


Người khác cười khẽ:

“Lạnh vì chiến tranh. Ở đây, có ai sống mà không lạnh đâu?”


Ba ngày sau trận phục kích, đơn vị nhỏ của Quách Tiến Đạt cuối cùng cũng tiếp cận được một điểm liên lạc ngầm. Đó là một trạm trung chuyển trong rừng thuộc địa phận tỉnh Quảng Trị, được ngụy trang dưới lớp lá mục và đất đá, chỉ lính kỳ cựu mới nhận ra được dấu hiệu dẫn đường bằng dây cước và đá trắng.


Dương bước vào căn lán tạm. Mùi thuốc súng trộn lẫn mùi i-ốt, kháng sinh, và cả… nỗi tuyệt vọng.


Anh thương binh hôm trước bị gãy đốt sống giờ đã sốt cao liên tục, môi khô, mắt lờ đờ. Dương lập tức pha thuốc, tìm chỗ truyền nước, trong khi bên ngoài, tiếng động cơ máy bay gầm rít từ xa vọng về.


Một nữ giao liên lao vào hớt hải: “Có trinh sát Mỹ xuất hiện ở hướng Tây Nam! Chúng em bị phát hiện khi qua suối, hai người đã hy sinh…”


Đạt chụp lấy súng, ra hiệu lập hàng rào phòng thủ. Anh quay sang nhìn Dương, lạnh lùng:


“Cậu không được rời lán. Thương binh cần cậu. Đừng để tôi phải quay về mà thấy thêm xác.”


Dương cắn môi. “Tôi biết.”



Trận càn kéo dài đến chiều tối. Rừng cháy, lửa lan qua từng ngọn lá. Lính Mỹ bị phục kích từ hai phía nhưng vẫn chống trả quyết liệt.


Đạt dính mảnh đạn vào chân nhưng vẫn không lùi. Anh cõng một chiến sĩ bị thương chạy khỏi tầm đạn, rồi ngã nhào trước cửa lán.


Dương lao ra. “Anh bị thương!”


“Không chết được!” – Đạt rít lên.


Anh đẩy chiến sĩ kia vào trong, còn mình đứng chắn ngoài cửa, báng súng siết chặt, ánh mắt như thép nung.


Lần đầu tiên, Dương thấy rõ một điều: giữa ranh giới sống – chết, người đàn ông đó chưa từng chọn lùi bước.



Tối hôm đó, mưa rơi. Nặng hạt. Rừng tắt lửa.


Dương ngồi khâu vết thương ở chân Đạt. Không có thuốc gây mê. Chỉ có rượu trắng và tiếng rít khẽ kìm nén đau đớn.


“Anh đúng là điên.” – Dương nói, kim vẫn đâm xuống da.


“Chiến tranh không dành cho người tỉnh táo.” – Đạt thở dốc.


Câu nói đó khiến Dương khựng tay.


Một lúc sau, cậu cúi đầu, giọng nhỏ:


“Tôi từng nghĩ… mình chỉ cần cứu người. Không cần phải hiểu súng đạn, chiến lược hay máu. Nhưng bây giờ…”


“Bây giờ cậu biết gì?”


“Là nếu tôi không mạnh lên, tôi cũng chỉ là một xác chết nằm ven đường.”



Đêm ấy, trong cuốn sổ tay cũ sờn mép, Dương viết:


> “Ngày 100. Đường máu qua

Dốc Mây. Tôi không ưa Quách Tiến Đạt. Nhưng tôi bắt đầu hiểu tại sao lính lại đi theo anh ta không do dự.

Người như anh ta, hoặc chết đầu trận, hoặc sẽ đi đến cuối cùng.”





Bình luận (2)
Đăng ký tài khoản (5s xong)

Hãy là người bình luận đầu tiên